Có 2 kết quả:
零用錢 líng yòng qián ㄌㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄑㄧㄢˊ • 零用钱 líng yòng qián ㄌㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pocket money
(2) allowance
(3) spending money
(2) allowance
(3) spending money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pocket money
(2) allowance
(3) spending money
(2) allowance
(3) spending money
Bình luận 0